Có 2 kết quả:

腾骧 téng xiāng ㄊㄥˊ ㄒㄧㄤ騰驤 téng xiāng ㄊㄥˊ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to gallop
(2) to charge forward

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to gallop
(2) to charge forward